|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba láp
adj nonsensical, senseless câu chuyện ba láp nonsensical talk cái gá»i là bản dịch nà y thì hoà n toà n ba láp this so-called translation is quite nonsensical nói ba láp to talk nonsense
| [ba láp] | | tÃnh từ | | | nonsensical, senseless, disorderly; confused | | | câu chuyện ba láp | | nonsensical talk | | | cái gá»i là bản dịch nà y thì hoà n toà n ba láp | | this so-called translation is quite nonsensical | | | nói ba láp | | to talk nonsense | | | frivolous; improper |
|
|
|
|